Có 2 kết quả:

再保险 zài bǎo xiǎn ㄗㄞˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ再保險 zài bǎo xiǎn ㄗㄞˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reinsurance (contractual device spreading risk between insurers)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reinsurance (contractual device spreading risk between insurers)

Bình luận 0