Có 2 kết quả:
再保险 zài bǎo xiǎn ㄗㄞˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ • 再保險 zài bǎo xiǎn ㄗㄞˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reinsurance (contractual device spreading risk between insurers)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reinsurance (contractual device spreading risk between insurers)
Bình luận 0